Ngày nay, việc sử dụng 12 cung hoàng đạo để dự đoán tính cách, sự nghiệp, tình duyên được giới trẻ vô cùng yêu thích. Tìm hiểu ngay tên 12 Cung Hoàng Đạo tiếng Anh là gì và ý nghĩa của nó nhé!
12 cung hoàng đạo theo tiếng Anh được gọi là: “Horoscope Sign” trong đó:
Hay cung hoàng đạo còn được biết đến với tên tiếng anh là Zodiac, tiếng Hy Lạp có nghĩa “Vòng tròn của những linh vật”.
Theo chiêm tinh học thời cổ đại, Mặt Trời đi qua 12 chòm sao và tạo thành 12 cung hoàng đạo trong một vòng tròn 360 độ hay còn gọi là vòng tròn Hoàng đạo (Zodiac). Vòng tròn này sẽ tương xứng với 4 mùa và 12 tháng trong năm. Nếu như bạn sinh vào ngày tháng mà mặt trời đang ứng với vị trí của chòm sao nào thì bạn sẽ thuộc cung hoàng đạo đấy và mỗi cung hoàng đạo sẽ có những nét tính cách, vận mệnh khác nhau.
Thứ tự các cung hoàng đạo tiếng Anh lần lượt là: Bạch Dương (Aries), Kim Ngưu (Taurus), Song Tử (Gemini), Cự Giải (Cancer), Sư Tử (Leo), Xử Nữ (Virgo), Thiên Bình (Libra), Bò Cạp (Scorpius), Nhân Mã (Sagittarius), Ma Kết (Capricorn), Bảo Bình (Aquarius), Song Ngư (Pisces).
Ý nghĩa tên gọi của Bạch Dương tiếng Anh và tính cách:
BẠCH DƯƠNG - ARIES | TỪ VỰNG TIẾNG ANH BIỂU TRƯNG CHO TÍNH CÁCH BẠCH DƯƠNG |
A - Assertive: Sự quyết đoán R - Refreshing: Sự tươi mới I - Independent: Sự độc lập E - Energetic: Năng lượng S - Sexy: Quyến rũ | Determined: Quyết tâm Honest: thật thà Confident: Tự tin Optimistic: Lạc quan Quick-tempered: Nóng tính Short-tempered: Nóng nảy Selfish: Ích kỷ Arrogant: Ngạo mạn Impulsive: Hấp tấp Impatient: Thiếu kiên nhẫn |
Ý nghĩa tên gọi của Kim Ngưu tiếng Anh và tính cách:
KIM NGƯU - TAURUS | TỪ VỰNG TIẾNG ANH BIỂU TRƯNG CHO TÍNH CÁCH KIM NGƯU |
T - Trailblazing: Tiên phong A - Ambitious: Tham vọng U - Unwavering: Vững chắc R - Reliable: Đáng tin cậy U - Understanding: Sự hiểu biết S - Stable: Sự ổn định | Determined : Quyết tâm Patient: Kiên nhẫn Devoted: Tận tâm Responsible: Có trách nhiệm Practical: Thực tế Greedy: Tham lam Materialistic: Thực dụng Stubborn: Ngoan cố |
Ý nghĩa tên gọi của Song Tử tiếng Anh và tính cách:
SONG TỬ - GEMINI | TỪ VỰNG TIẾNG ANH BIỂU TRƯNG CHO TÍNH CÁCH SONG TỬ |
G - Generous: Sự hào phóng E - Emotionally in tune: Cảm xúc đồng điệu M - Motivated: Động lực I - Imaginative: Trí tưởng tượng N - Nice: Sự tốt đẹp I - Intelligent: Trí thông minh | Witty: Hóm hỉnh Eloquent: Tài năng hùng biện Gentle: Hòa nhã Restless: Không ngừng nghỉ Affectionate: trìu mến Curious: Tò mò Impatient: Thiếu kiên nhẫn Tense: Căng thẳng Indecisive: Không quyết đoán |
Song Tử - Gemini có tính cách hóm hỉnh, nhẹ nhàng, khéo léo trong mọi mối quan hệ nên được lòng của đa số mọi người. Tuy nhiên, Song Tử lại bị chi phối bởi cảm xúc hoặc lời nói của người khác nên dẫn đến thiếu kiên nhẫn, không quyết đoán khi đưa ra các vấn đề mang tính quyết định.
Ý nghĩa tên gọi của Cự Giải tiếng Anh và tính cách:
CỰ GIẢI - CANCER | TỪ VỰNG TIẾNG ANH BIỂU TRƯNG CHO TÍNH CÁCH CỰ GIẢI |
C - Caring: Chăm sóc A - Ambitious: Tham vọng N - Nourishing: Nuôi dưỡng C - Creative: Sáng tạo E - Emotionally intelligent: Cảm xúc thông minh R - Resilient: Kiên cường | Intuitive: Bản năng, trực giác Nurturing: Ân cần Frugal: Giản dị Cautious: Cẩn thận Moody: U sầu Self-pitying: Tự thương hại Jealous: Ghen tuông |
Ý nghĩa tên gọi của Sư Tử tiếng Anh và tính cách:
SƯ TỬ - LEO | TỪ VỰNG TIẾNG ANH BIỂU TRƯNG CHO TÍNH CÁCH SƯ TỬ |
L - Leaders: Nhà lãnh đạo E - Energetic: Năng lượng O - Optimistic: Lạc quan | Confident: Tự tin Independent: Độc lập Dogmatic: Độc đoán Vain: Hão huyền Bossy: Hống hách |
Thiên phú cho cung Sư Tử có một sức mạnh phi thường, sự đam mê cháy bỏng và có tố chất trở thành nhà lãnh đạo tài ba. Tuy nhiên, Sư Tử lại rất cá tính và có phần hống hách, bốc đồng và độc đoán.
Ý nghĩa tên gọi của Xử Nữ tiếng Anh và tính cách:
XỬ NỮ - VIRGO | TỪ VỰNG TIẾNG ANH BIỂU TRƯNG CHO TÍNH CÁCH XỬ NỮ |
V - Virtuous: Đức hạnh I - Intelligent: Thông minh R - Responsible: Trách nhiệm G - Generous: Hào phóng O - Optimistic: Lạc quan | Analytical: Khả năng phân tích Practical: Thực tế Precise: tỉ mỉ Picky: Khó tính Inflexible: Cứng nhắc Perfectionist: Theo chủ nghĩa hoàn hảo |
Những người thuộc cung Xử Nữ sống rất thực tế, luôn theo đuổi chủ nghĩa hoàn hảo, có khả năng phân tích vấn đề. Tuy nhiên đôi lúc họ quá tỉ mỉ dẫn đến sự cứng nhắc và khó tính.
Ý nghĩa tên gọi của Thiên Bình tiếng Anh và tính cách:
THIÊN BÌNH - LIBRA | TỪ VỰNG TIẾNG ANH BIỂU TRƯNG CHO TÍNH CÁCH THIÊN BÌNH |
L - Loyal: Trung thành I - Inquisitive: Ham học hỏi B - Balanced: Sự cân bằng R - Responsible: Trách nhiệm A - Altruistic: Lòng vị tha | Diplomatic: Dân chủ Easygoing: Dễ tính Sociable: Hòa đồng Changeable: Hay thay đổi Unreliable: Không đáng tin cậy Superficial: Hời hợt |
Thiên Bình sở hữu nét cách tính ôn hoà, luôn thân thiện, hòa đồng với tất cả mọi người. Trong công việc, họ là người có trách nhiệm, ham học hỏi, có tính trung thành cao. Tuy nhiên Thiên Bình lại là người hay thay đổi, không có chính kiến.
Ý nghĩa tên gọi của Bọ Cạp (Thiên Yết) tiếng Anh và tính cách:
BỌ CẠP - SCORPIO | TỪ VỰNG TIẾNG ANH BIỂU TRƯNG CHO TÍNH CÁCH BỌ CẠP |
S - Seductive: Quyến rũ C - Cerebral: Não O- Original: Nguyên bản R - Reactive: Phản ứng P - Passionate: Đam mê I - Intuitive: Trực giác O - Outstanding: Sự nổi bật | Passionate: Đam mê Resourceful: Tháo vát Focused: Tập trung Narcissistic: Tự mãn Manipulative: Tính điều khiển người khác Suspicious: Hay nghi ngờ |
Không khó để nhận ra Bọ Cạp (Thiên Yết), vì họ luôn nổi bật trước đám đông. Sở hữu vẻ bề ngoài quyến rũ, sự tập trung cao độ nhưng Bọ Cạp lại có tính nghi ngờ cao, tự mãn và thích kiểm soát mọi thứ xung quanh.
Ý nghĩa tên gọi của Nhân Mã tiếng Anh và tính cách:
NHÂN MÃ - SAGITTARIUS | TỪ VỰNG TIẾNG ANH BIỂU TRƯNG CHO TÍNH CÁCH NHÂN MÃ |
S - Seductive: Quyến rũ A - Adventurous: Mạo hiểm G - Grateful: Biết ơn I - Intelligent: Thông minh T - Trailblazing: Đi trước T - Tenacious adept: Ngoan cường A - Adept: Lão luyện R - Responsible: Trách nhiệm I - Idealistic: Duy tâm U - Unparalled: Vô song S - Sophisticated: Tinh vi | Frank: Ngay thẳng, bộc trực Buoyant: Lạc quan, tự tin Knowledgeable: Hiểu biết Philosophical: Điềm đạm Benevolent: Tốt bụng Venturesome: Mạo hiểm Reckless: Liều lĩnh Tactless: Không khéo ứng xử Restless: Thiếu kiên nhẫn Capricious: Thất thường |
Trong 12 cung hoàng đạo có lẽ Nhân Mã là cung lạc quan, yêu đời nhất. Họ luôn nhìn nhận mọi vấn đề theo chiều hướng tích cực nhất, Nhân Mã rất tốt bụng, ngay thẳng, liều lĩnh và thông minh. Tuy nhiên đôi lúc tính khí họ khá thất thường, không khéo léo trong cách ứng xử nên dễ làm phật ý mọi người.
Ý nghĩa tên gọi của Ma Kết tiếng Anh và tính cách:
MA KẾT - CAPRICORN | TỪ VỰNG TIẾNG ANH BIỂU TRƯNG CHO TÍNH CÁCH MA KẾT |
C - Confident: Tự tin A - Analytical: Phân tích P - Practical: Thực tế R - Responsible: Trách nhiệm I - Intelligent: Thông minh C - Caring: Quan tâm O - Organized: Có tổ chức R - Realistic: Sự thực tế N - Neat: Gọn gàng | Wise: Thông thái Enterprising: Mạnh dạn, dám nghĩ dám làm Cautious: Cẩn trọng Determined: Quyết tâm Disciplined: Kỷ luật Sincere: Chân thành Cynical: Nghi ngờ Mercurial: Tâm trạng thất thường Self-centred: Ích kỷ Obdurate: Ngoan cố |
Ma Kết là người có đầu óc phân tích, sống có trách nhiệm và rất thực tế. Họ quan sát mọi thứ khá tỉ mỉ và cẩn trọng. Trong công việc, họ là người tôn trọng kỷ luật, quyết tâm cao, mạnh dạn và dám nghĩ dám làm. Tuy nhiên, Ma Kết lại khá ích kỷ, ngoan cố, luôn nghi ngờ, thiếu tin tưởng vào người khác.
Ý nghĩa tên gọi của Bảo Bình tiếng Anh và tính cách:
BẢO BÌNH - AQUARIUS | TỪ VỰNG TIẾNG ANH BIỂU TRƯNG CHO TÍNH CÁCH BẢO BÌNH |
A - Analytical: Phân tích Q - Quirky: Kỳ quặc U - Uncompromising: Không khoan nhượng A - Action-focused: Tập trung hành động R - Respectful: Sự tôn trọng I - Intelligent: Sự thông minh U - Unique: Độc nhất S - Sincere: Chân thành | Honest: Trung thực Impartial: Vô tư Inquisitive: Khám phá Tender: Dịu dàng Candid: Dũng cảm Inventive: Sáng tạo Unpredictable: Tâm trạng thất thường Obstinate: Cứng đầu Extremist: Cực đoan |
Những người thuộc cung Bảo Bình rất trung thực và dũng cảm. Trong công việc, họ là người tập trung và có khả năng phân tích cao. Tuy nhiên, nhược điểm của Bảo Bình là khá cứng đầu và có những suy nghĩ cực đoan, thiếu tích cực.
Ý nghĩa tên gọi của Song Ngư tiếng Anh và tính cách:
SONG NGƯ - PISCES | TỪ VỰNG TIẾNG ANH BIỂU TRƯNG CHO TÍNH CÁCH SONG NGƯ |
P - Psychic: Khả năng ngoại cảm I - Intelligent: Sự thông minh S - Surprising: Ngạc nhiên C- Creative: Sáng tạo E - Emotionally-driven: Cảm xúc S - Sensitive: Nhạy cảm | Passionate: Đam mê Sensitive: Nhạy cảm Compassionate: Lòng trắc ẩn Selfless: Vị tha Creative: Sáng tạo Irritable: Cáu gắt Irresolute: Không quyết đoán Submissive: Không có chính kiến Sluggish: Chậm chạp |
Song Ngư là chòm sao cuối cùng trong 12 cung hoàng đạo. Những người thuộc cung này sở hữu tính cách vui vẻ, ấm áp, giàu lòng trắc ẩn và khá nhạy cảm. Tuy nhiên Song Ngư có 1 số nhược điểm như: không quyết đoán và có chính kiến trong các quyết định của mình, cáu gắt vô cơ và khá chậm chạp.
Xem thêm:
12 cung hoàng đạo chia thành 4 nhóm nguyên tố chính là Khí, Nước, Lửa và Đất. Mỗi nhóm nguyên tố sẽ có những đặc điểm tính cách, vận mệnh, tình duyên khác nhau. Trong mỗi nhóm nguyên tố sẽ gồm có 3 cung hoàng đạo mang những đặc điểm tương đồng.
Những người có cung hoàng đạo thuộc nguyên tố Nước (Water Signs) mang nét tính cách vô cùng nhạy cảm, họ sống thiên về cảm xúc và khá bí ẩn. Có chiều sâu trong tâm hồn nên khi trò chuyện, họ rất thấu hiểu và đồng cảm, sẵn sàng giúp đỡ người khác.
Lửa vốn là nguyên tố có sức sống mãnh liệt, những người thuộc nhóm này rất thông minh, bền bỉ, dẻo dai, sống có lý tưởng và sẵn sàng đối mặt. Bản tính của Lửa có sức nóng vô cùng lớn nên các cung hoàng đạo như Bạch Dương, Sư Tử, Nhân Mã rất nóng tính, tự cao nhưng cũng rất dễ tha thứ. Họ luôn tràn đầy năng lượng và tạo động lực mạnh mẽ, lan toả những điều tích cực đến mọi người xung quanh.
Những ai có cung hoàng đạo thuộc nhóm Đất rất hiền lành, họ sống thực tế, điềm đạm và tình cảm. Tuy nhiên, chính vì quá thực tế nên đôi lúc họ hơi bảo thủ, cố chấp. Trong những lúc cần thiết, họ cũng rất sẵn sàng làm việc trượng nghĩa, biết cảm thông và chia sẻ khó khăn với người khác.
Không khí vốn bao trùm cả một khoảng không gian rộng lớn, nên những cung thuộc nhóm nguyên tố này khá quảng giao, giỏi giao tiếp và có nhiều mối quan hệ bạn bè rộng lớn. Họ khá thông minh, có khả năng phân tích và rất triết lý. Nếu cần góp ý một số vấn đề, nhóm Khí cũng rất sẵn lòng, nhưng dường như ý kiến của họ lại khá hời hợt.
Bạn có biết, việc nắm bắt được mình thuộc cung hoàng đạo nào sẽ giúp:
Bên cạnh đó, việc sắm cho mình một vật dụng phong thuỷ như eSIM/SIM Saymee theo cung hoàng đạo sẽ đem lại cho bạn nhiều may mắn, tài lộc, việc học hành, thi cử hanh thông, và thuận lợi trong mọi mặt của cuộc sống. Sở hữu kho sim số khổng lồ, Saymee cho bạn thoải mái lựa chọn sim số đẹp, sim theo cung hoàng đạo miễn phí. Bên cạnh đó, với ưu đãi khủng lên đến 7GB/ngày, Saymee đang “làm mưa làm gió” trong cộng đồng GenZ.
Tham khảo ngay các gói cước siêu hấp dẫn nhà Saymee nhé!
(*) Lưu ý: Các gói cước IP “topping” chỉ được phép đăng ký (hoặc gia hạn) kèm các gói cước Saymee nền (ME70, ME90, ME120, BIGME hoặc các gói dài kỳ tương ứng).
Còn chần chờ gì mà không đăng ký ngay 1 eSIM/SIM Saymee theo cung hoàng đạo trên website hoặc app Saymee và tới các cửa hàng MobiFone trên toàn quốc, đừng quên mang theo CMND/CCCD để hoàn tất thủ tục và pick cho mình một gói cước 4G/5G tốc cao cực chuẩn gu mình nhé!
Qua bài viết trên, Saymee hy vọng bạn đã hiểu hết về 12 cung hoàng đạo tiếng Anh, từ đó hiểu hơn về đặc điểm tính cách, tình duyên, sự nghiệp của bản thân cũng như của những người xung quanh bạn! Theo dõi Saymee mỗi ngày để khám phá thật nhiều thông tin hữu ích nhé!
Xem thêm: